VIETNAMESE
hầm để xe
bãi đỗ xe ngầm
ENGLISH
parking garage
/ˈpɑːrkɪŋ ɡəˈrɑːʒ/
underground parking
“Hầm để xe” là không gian dưới đất dùng để đỗ và bảo quản phương tiện.
Ví dụ
1.
Hầm để xe chật kín vào cuối tuần.
The parking garage is full during the weekend.
2.
Tài xế thích sử dụng hầm để xe khi thời tiết xấu.
Drivers prefer using the parking garage in bad weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parking Garage nhé! Parking Lot – Bãi đỗ xe Phân biệt: Parking Lot là khu vực ngoài trời dành cho việc đỗ xe, thường không có mái che. Ví dụ: We parked in the parking lot across the street. (Chúng tôi đã đỗ xe ở bãi đỗ xe bên kia đường.) Car Park – Bãi đỗ xe Phân biệt: Car Park là thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ nơi đỗ xe cho ô tô. Ví dụ: The car park was full when we arrived. (Bãi đỗ xe đã đầy khi chúng tôi đến.) Multistory Parking – Bãi đỗ xe nhiều tầng Phân biệt: Multistory Parking chỉ bãi đỗ xe có nhiều tầng, thường có thang máy để di chuyển giữa các tầng. Ví dụ: The multistory parking facility is located near the mall. (Cơ sở bãi đỗ xe nhiều tầng nằm gần trung tâm mua sắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết