VIETNAMESE

hầm chứa

kho hầm

word

ENGLISH

storage cellar

  
NOUN

/ˈstɔːrɪdʒ ˈsɛlər/

underground storage

“Hầm chứa” là không gian dưới lòng đất dùng để lưu trữ hàng hóa hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Hầm chứa được dùng để lưu trữ ngũ cốc.

The storage cellar is used to keep grains.

2.

Công nhân vào hầm chứa qua một cửa nhỏ.

Workers accessed the storage cellar through a small hatch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Storage Cellar nhé! check Basement – Tầng hầm Phân biệt: Basement chỉ không gian dưới mặt đất của một tòa nhà, thường dùng để lưu trữ đồ vật hoặc làm phòng thêm. Ví dụ: They converted the basement into a home theater. (Họ đã chuyển tầng hầm thành một phòng chiếu phim gia đình.) check Cellar – Hầm chứa Phân biệt: Cellar thường chỉ không gian dưới mặt đất, dùng để bảo quản rượu hoặc thực phẩm. Ví dụ: The wine was stored in the cellar to keep it cool. (Rượu được lưu trữ trong hầm để giữ mát.) check Vault – Hầm chứa Phân biệt: Vault mô tả một không gian dưới lòng đất, thường dùng để bảo vệ các vật có giá trị. Ví dụ: The documents were stored in the vault for safety. (Các tài liệu được lưu trữ trong hầm chứa để đảm bảo an toàn.)