VIETNAMESE

hải hà

biển rộng

word

ENGLISH

vast waters

  
NOUN

/væst ˈwɔːtərz/

wide seas, open waters

“Hải hà” là một vùng sông nước hoặc biển cả rộng lớn.

Ví dụ

1.

Thủy thủ khám phá hải hà của Thái Bình Dương.

Sailors explore the vast waters of the Pacific Ocean.

2.

Truyền thuyết thường kể về các sinh vật bí ẩn trong hải hà.

Legends often speak of mysterious creatures in the vast waters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vast waters nhé! check Boundless waters – Nước bao la Phân biệt: Boundless waters mô tả khối lượng nước rộng lớn không có giới hạn, thường dùng cho biển hay đại dương. Ví dụ: The explorers sailed across boundless waters in search of new lands. (Những nhà thám hiểm đã chèo qua những khối nước bao la để tìm kiếm vùng đất mới.) check Expansive waters – Nước mở rộng Phân biệt: Expansive waters chỉ sự mở rộng không gian của các khối nước lớn như biển hoặc hồ rộng. Ví dụ: The cruise ship glided over expansive waters under clear skies. (Tàu du lịch đã lướt qua những khối nước mở rộng dưới bầu trời trong xanh.) check Limitless waters – Nước vô tận Phân biệt: Limitless waters thể hiện ý tưởng về sự không có giới hạn của khối nước, mang tính chất bao la. Ví dụ: The poet wrote about the beauty of limitless waters at sea. (Nhà thơ đã viết về vẻ đẹp của những khối nước vô tận trên biển.)