VIETNAMESE

bộ lọc sóng hài

bộ giảm sóng hài

word

ENGLISH

harmonic filter

  
NOUN

/hɑːˈmɒnɪk ˈfɪltə/

frequency cleaner

"Bộ lọc sóng hài" là thiết bị dùng để giảm thiểu nhiễu sóng hài trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Bộ lọc sóng hài cải thiện chất lượng điện.

The harmonic filter improves power quality.

2.

Bộ lọc sóng hài ngăn ngừa tăng áp.

The harmonic filter prevents voltage spikes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Harvester nhé! check Harvest (Verb) - Thu hoạch Ví dụ: Farmers harvest crops in the fall. (Nông dân thu hoạch cây trồng vào mùa thu.) check Harvesting (Noun) - Việc thu hoạch Ví dụ: Harvesting requires both manpower and machinery. (Việc thu hoạch cần cả nhân lực và máy móc.) check Harvested (Adjective) - Đã được thu hoạch Ví dụ: The harvested grains were stored in silos. (Hạt ngũ cốc đã được thu hoạch được lưu trữ trong kho.)