VIETNAMESE
hai cực
tính lưỡng cực
ENGLISH
bipolarity
/ˌbaɪˈpoʊlərɪti/
dual polarity
"Hai cực" là trạng thái hoặc hệ thống có hai đầu hoặc hai phía đối lập, thường gặp trong vật lý và chính trị.
Ví dụ
1.
Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi hai cực toàn cầu.
The Cold War was characterized by global bipolarity.
2.
Tính hai cực trong nam châm tạo ra lực hút và đẩy.
Bipolarity in magnets creates attractive and repulsive forces.
Ghi chú
Từ Bipolarity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Bipolarity nhé!
Nghĩa 1: Khái niệm vật lý
Ví dụ:
Bipolarity refers to the existence of two opposite poles in a magnet.
(Hai cực đề cập đến sự tồn tại của hai cực đối diện trong nam châm.)
Nghĩa 2: Trật tự chính trị hai cực
Ví dụ:
The Cold War was characterized by global bipolarity.
(Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi trật tự hai cực toàn cầu.)
Nghĩa 3: Tính chất lưỡng cực trong tâm lý học
Ví dụ:
Bipolarity in mood disorders involves alternating episodes of mania and depression.
(Tính chất lưỡng cực trong rối loạn tâm lý bao gồm các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ.)
Nghĩa 4: Tính chất đối nghịch trong văn hóa
Ví dụ:
Bipolarity in cultural debates often leads to polarized opinions.
(Tính chất lưỡng cực trong các tranh luận văn hóa thường dẫn đến các ý kiến đối lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết