VIETNAMESE

hải cảng

cảng biển

word

ENGLISH

seaport

  
NOUN

/ˈsiːpɔːrt/

harbor, port

“Hải cảng” là nơi tàu thuyền cập bến để giao thương và vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Hải cảng là trung tâm giao thương quốc tế.

The seaport is a hub for international trade.

2.

Nhiều thuyền đánh cá trở về hải cảng mỗi tối.

Many fishing boats return to the seaport every evening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seaport nhé! check Port – Cảng Phân biệt: Port chỉ khu vực hạ tầng dành cho tàu thuyền và giao thương hàng hải. Ví dụ: The port was busy with cargo ships. (Cảng đang bận rộn với các tàu chở hàng.) check Harbor – Bến cảng Phân biệt: Harbor thường chỉ nơi neo đậu của tàu thuyền và điểm dừng chân an toàn. Ví dụ: The harbor provided shelter during the storm. (Bến cảng đã tạo nơi trú ẩn trong cơn bão.) check Maritime terminal – Bến tàu biển Phân biệt: Maritime terminal là cơ sở hạ tầng chuyên dùng cho việc xếp dỡ hàng hóa và hành khách qua đường biển. Ví dụ: The maritime terminal handled international shipments efficiently. (Bến tàu biển đã xử lý hàng hóa quốc tế một cách hiệu quả.)