VIETNAMESE
hai bên
đôi bên
ENGLISH
both sides
/bəʊθ saɪdz/
-
“Hai bên” chỉ hai phía đối diện hoặc hai nhóm liên quan đến một vấn đề.
Ví dụ
1.
Hai bên đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
Both sides agreed to the terms of the contract.
2.
Có căng thẳng giữa hai bên trong cuộc tranh luận.
There was tension between both sides during the debate.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng phỗ biến với Side khi nói hoặc viết nhé!
Take sides – Thiên vị, đứng về phía nào đó trong cuộc tranh luận hoặc xung đột, thay vì giữ trung lập.
Ví dụ:
It’s hard not to take sides when your best friends are arguing.
(Thật khó để không đứng về một phía khi bạn thân của bạn đang tranh cãi.)
The flip side – Mặt trái của vấn đề, thường là tiêu cực
Ví dụ:
Fame brings wealth and recognition, but on the flip side, it invades privacy.
(Sự nổi tiếng mang lại tiền tài và sự công nhận, nhưng mặt trái của nó là xâm phạm quyền riêng tư.)
By someone’s side – Ở bên cạnh ai đó để hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong thời điểm quan trọng.
Ví dụ:
Through all the challenges, she remained by his side.
(Dù có bao nhiêu thử thách, cô ấy vẫn luôn ở bên anh ấy.)
Side with someone – Đồng tình hoặc ủng hộ ai đó
Ví dụ:
The judge decided to side with the employee in the dispute.
(Thẩm phán quyết định đứng về phía nhân viên trong cuộc tranh chấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết