VIETNAMESE
haha
tiếng cười, vui nhộn
ENGLISH
haha
/ˈhɑːhɑː/
LOL, chuckle
“Haha” là cách thể hiện tiếng cười, thường mang tính vui vẻ hoặc hài hước.
Ví dụ
1.
Haha, câu đùa đó thật sự buồn cười!
Haha, that joke is really funny!
2.
Haha, bạn phải nghe câu chuyện này!
Haha, you’ve got to hear this story!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của haha nhé!
LOL - Cười lớn
Phân biệt:
LOL là viết tắt phổ biến thay cho haha, dùng trong tin nhắn và mạng xã hội.
Ví dụ:
That joke was so good — LOL!
(Truyện đó buồn cười thật đấy — haha!)
LMAO - Cười sặc sụa
Phân biệt:
LMAO là cách nói mạnh hơn haha, thường dùng để thể hiện cười lớn, rất hài hước.
Ví dụ:
He fell off the chair — LMAO!
(Nó ngã khỏi ghế — cười xỉu luôn!)
Hehe - Cười nhẹ, vui vui
Phân biệt:
Hehe là từ mang sắc thái nhẹ nhàng hơn haha, thường dùng trong trò chuyện thân mật hoặc tinh nghịch.
Ví dụ:
Hehe, I knew you'd say that!
(Hehe, tôi biết ngay bạn sẽ nói vậy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết