VIETNAMESE

dầu hắc

dầu nhựa đường, dầu hắc ín

word

ENGLISH

tar oil

  
NOUN

/tɑːr ɔɪl/

bitumen oil, pitch oil

“Dầu hắc” là sản phẩm phụ từ dầu mỏ, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa đường hoặc các vật liệu chống thấm.

Ví dụ

1.

Dầu hắc thường được sử dụng trong chống thấm và xây dựng đường.

Tar oil is commonly used in waterproofing and road construction.

2.

Dầu hắc này đảm bảo tính kết dính mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp.

This tar oil ensures strong adhesive properties for industrial applications.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Tar nhé! check Tar (noun) - Nhựa đường, hắc ín Ví dụ: The tar was extracted from the wood for industrial use. (Nhựa đường được chiết xuất từ gỗ để sử dụng trong công nghiệp.) check Tarry (adjective) - Có tính nhựa đường, giống như hắc ín Ví dụ: The tarry substance adhered to the surface. (Chất giống như hắc ín bám vào bề mặt.) check Tarring (noun) - Việc phủ nhựa đường Ví dụ: The tarring of the road was completed last week. (Việc phủ nhựa đường cho con đường đã hoàn thành tuần trước.)