VIETNAMESE
guồng máy
ENGLISH
machine system
/məˈʃiːn ˈsɪstəm/
Guồng máy là toàn bộ cơ chế hoạt động của một hệ thống máy móc.
Ví dụ
1.
Guồng máy vận hành trơn tru dưới tải.
The machine system operates seamlessly under load.
2.
Bảo trì guồng máy rất quan trọng để sản xuất.
Maintenance of the machine system is crucial for production.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ machine system khi nói hoặc viết nhé! Operate a machine system – vận hành guồng máy Ví dụ: Only trained staff are allowed to operate the machine system. (Chỉ nhân viên được đào tạo mới được phép vận hành guồng máy.) Automated machine system – hệ thống máy tự động Ví dụ: The factory runs on an automated machine system. (Nhà máy vận hành bằng hệ thống máy móc tự động.) Repair the machine system – sửa chữa guồng máy Ví dụ: The engineers were called to repair the machine system. (Kỹ sư đã được gọi đến để sửa chữa guồng máy.) Machine system failure – sự cố guồng máy Ví dụ: A sudden machine system failure halted production. (Một sự cố guồng máy đột ngột đã làm ngưng sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết