VIETNAMESE

gương mặt

Gương mặt, Khuôn mặt

word

ENGLISH

Face

  
NOUN

/feɪs/

Face, Visage

Gương mặt là phần phía trước của đầu người.

Ví dụ

1.

Gương mặt cô ấy rạng rỡ vì hạnh phúc.

Her face is glowing with happiness.

2.

Anh ấy có gương mặt thân thiện và tử tế.

He has a kind and friendly face.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ face khi nói hoặc viết nhé! check Wash your face – rửa mặt Ví dụ: I always wash my face before going to bed. (Tôi luôn rửa mặt trước khi đi ngủ.) check Pale face – khuôn mặt tái nhợt Ví dụ: She had a pale face after hearing the news. (Cô ấy có khuôn mặt tái nhợt sau khi nghe tin.) check Expressionless face – khuôn mặt vô cảm Ví dụ: He stared with an expressionless face. (Anh ta nhìn chằm chằm với khuôn mặt vô cảm.) check Face light up – khuôn mặt rạng rỡ Ví dụ: Her face lit up when she saw her dog again. (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ khi gặp lại con chó của mình.)