VIETNAMESE
gương mặt tiêu biểu
người tiêu biểu, đại diện
ENGLISH
exemplary individual
/ɪɡˈzɛmpləri ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
role model
Gương mặt tiêu biểu là người nổi bật và đại diện cho một nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy là gương mặt tiêu biểu trong cộng đồng.
He is an exemplary individual in the community.
2.
Công ty vinh danh gương mặt tiêu biểu vì những thành tựu của anh ấy.
The company honored the exemplary individual for his achievements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exemplary individual (gương mặt tiêu biểu) nhé!
Outstanding figure – Nhân vật nổi bật
Phân biệt:
Outstanding figure là cụm phổ biến đồng nghĩa với exemplary individual, thường dùng trong các dịp tôn vinh, tuyên dương.
Ví dụ:
She is an outstanding figure in the field of education.
(Cô ấy là một gương mặt tiêu biểu trong lĩnh vực giáo dục.)
Role model – Tấm gương mẫu mực
Phân biệt:
Role model nhấn mạnh khía cạnh truyền cảm hứng và đạo đức, rất gần nghĩa với exemplary individual.
Ví dụ:
He’s considered a role model for younger generations.
(Anh ấy được coi là tấm gương mẫu mực cho thế hệ trẻ.)
Model citizen – Công dân gương mẫu
Phân biệt:
Model citizen thường dùng trong bối cảnh xã hội, đồng nghĩa với exemplary individual về hành vi tích cực.
Ví dụ:
As a model citizen, she always volunteers to help others.
(Là một công dân gương mẫu, cô ấy luôn tình nguyện giúp đỡ người khác.)
Notable person – Người đáng chú ý
Phân biệt:
Notable person là cụm từ trang trọng, dùng thay thế cho exemplary individual trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
Ví dụ:
Several notable persons were invited to the ceremony.
(Nhiều gương mặt tiêu biểu đã được mời đến buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết