VIETNAMESE

an bom

nhạc cụ gõ

word

ENGLISH

anvil

  
NOUN

/ˈænvɪl/

percussion instrument

An bom là nhạc cụ thuộc bộ gõ, thường được dùng để tạo âm thanh nhịp điệu trong nhạc cụ dân gian hoặc cổ điển.

Ví dụ

1.

Nhạc cụ an bom thêm yếu tố nhịp điệu độc đáo cho dàn nhạc.

The anvil added a unique rhythmic element to the orchestra.

2.

Âm thanh của an bom được sử dụng để mô phỏng công việc công nghiệp trong tác phẩm.

The sound of the anvil was used to mimic industrial work in the piece.

Ghi chú

Từ Anvil là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ bộ gõ và âm nhạc cổ điển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Percussion instrument - Nhạc cụ bộ gõ Ví dụ: The orchestra used various percussion instruments, including the anvil. (Dàn nhạc sử dụng nhiều nhạc cụ bộ gõ, bao gồm cả an bom.) check Rhythm - Nhịp điệu Ví dụ: The anvil added a strong rhythm to the piece. (An bom thêm nhịp điệu mạnh mẽ vào bản nhạc.) check Traditional music - Nhạc cổ điển Ví dụ: The anvil is often used in traditional music to create distinct sounds. (An bom thường được sử dụng trong nhạc cổ điển để tạo ra những âm thanh đặc trưng.)