VIETNAMESE

gửi rể

ở rể

word

ENGLISH

matrilocal marriage

  
NOUN

/ˌmætrɪˈləʊkl ˈmærɪdʒ/

uxorilocal

“Gửi rể” là việc con trai về ở bên nhà vợ sau khi cưới (ngược với “gửi dâu”).

Ví dụ

1.

Anh ta gửi rể bên nhà vợ.

He lives with her family in a matrilocal marriage.

2.

Gửi rể vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa.

Matrilocal marriage is still common in some cultures.

Ghi chú

Từ Matrilocal marriage là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội họcphong tục hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Uxorilocal residence – Ở rể bên vợ Ví dụ: Matrilocal marriage refers to an uxorilocal residence where the husband moves in with the wife’s family. (Gửi rể là hình thức hôn nhân trong đó người chồng về sống với gia đình vợ – còn gọi là uxorilocal.) check Wife-centered household – Hộ gia đình theo vợ Ví dụ: In matrilocal marriage, the family structure becomes a wife-centered household. (Trong gửi rể, cấu trúc gia đình chuyển sang trung tâm là người vợ và bên ngoại.) check Reverse patrilocal custom – Tập tục trái ngược với ở nhà chồng Ví dụ: Matrilocal marriage is a reverse patrilocal custom seen in some Southeast Asian and tribal cultures. (Gửi rể là tập tục trái ngược với hình thức “về nhà chồng”, phổ biến trong một số dân tộc Đông Nam Á.) check Female-line kinship norm – Chuẩn mực theo dòng họ mẹ Ví dụ: This practice reflects a female-line kinship norm where inheritance or residence follows the maternal side. (Gửi rể phản ánh chuẩn mực xã hội theo dòng họ mẹ.)