VIETNAMESE

bén gót

đi sát theo sau

word

ENGLISH

follow closely

  
VERB

/ˈfɑːloʊ ˈkloʊsli/

tail, shadow

“Bén gót” là một cụm từ chỉ hành động đi sát theo sau ai đó.

Ví dụ

1.

Thám tử bén gót theo sau nghi phạm.

The detective followed the suspect closely.

2.

Chú chó bén gót theo sau chủ nhân.

The dog followed closely behind its owner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ follow khi nói hoặc viết nhé! check follow sb/sth – theo sau ai / cái gì Ví dụ: The police followed the suspect for hours. (Cảnh sát đã theo dõi nghi phạm trong nhiều giờ) check follow a rule / advice / instruction – tuân theo quy tắc / lời khuyên / hướng dẫn Ví dụ: You should follow the doctor’s advice. (Bạn nên làm theo lời khuyên của bác sĩ) check be followed by sth – được tiếp nối bởi... Ví dụ: The announcement was followed by applause. (Thông báo được tiếp nối bởi tràng pháo tay) check follow through (with) – làm đến cùng, thực hiện đến nơi đến chốn Ví dụ: He promised to help and followed through. (Anh ấy hứa giúp đỡ và đã thực hiện đến nơi đến chốn)