VIETNAMESE
góp chuyện
thêm chuyện
ENGLISH
Join the conversation
/ʤɔɪn ðə ˌkɒnvəˈseɪʃən/
Contribute
góp chuyện là hành động tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc trò chuyện.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích góp chuyện trong các bữa tiệc.
She enjoys joining the conversation at parties.
2.
Anh ấy góp chuyện với những ý kiến sâu sắc.
He contributed valuable insights to the discussion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ join the conversation khi nói hoặc viết nhé!
Join in the conversation – Tham gia vào cuộc trò chuyện
Ví dụ:
She was hesitant at first, but later she decided to join in the conversation.
(Cô ấy ngần ngại lúc đầu, nhưng sau đó cô ấy quyết định tham gia vào cuộc trò chuyện.)
Join the conversation with – Tham gia cuộc trò chuyện cùng
Ví dụ:
He was excited to join the conversation with the experts on the panel.
(Anh ấy rất hào hứng tham gia cuộc trò chuyện cùng các chuyên gia trong ban hội thảo.)
Join the conversation about – Tham gia cuộc trò chuyện về
Ví dụ:
She wanted to join the conversation about the new policy.
(Cô ấy muốn tham gia cuộc trò chuyện về chính sách mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết