VIETNAMESE
cổ góp
bộ phận truyền điện quay
ENGLISH
commutator
/ˈkɒmjʊˌteɪtər/
electrical ring
“Cổ góp” là một thiết bị trong động cơ điện, giúp truyền dòng điện từ phần cố định sang phần quay.
Ví dụ
1.
Cổ góp đảm bảo dòng điện trơn tru trong động cơ.
The commutator ensures smooth current flow in the motor.
2.
Động cơ này cần một cổ góp bền để hoạt động hiệu quả.
This motor requires a durable commutator for efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Commutator nhé!
Commute (Verb) - Di chuyển qua lại, thay đổi
Ví dụ:
She commutes to work by train every day.
(Cô ấy đi làm bằng tàu hỏa mỗi ngày.)
Commutation (Noun) - Sự thay đổi hoặc trao đổi
Ví dụ:
The commutation of sentences was approved by the court.
(Sự giảm án đã được tòa án phê chuẩn.)
Commutable (Adjective) - Có thể thay đổi hoặc trao đổi được
Ví dụ:
The terms of the agreement are commutable.
(Các điều khoản của thỏa thuận có thể thay đổi được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết