VIETNAMESE

gói mè

word

ENGLISH

sesame packet

  
NOUN

/ˈsesəmi ˈpækɪt/

Gói mè là một gói nhỏ chứa hạt mè, thường đi kèm để rắc lên món ăn.

Ví dụ

1.

Gói mè được kèm theo món ăn.

The sesame packet is included with the meal.

2.

Cô ấy rắc mè từ gói lên món ăn.

She sprinkled sesame seeds from the packet.

Ghi chú

Từ sesame packet là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sesame seeds - Hạt vừng Ví dụ: Sesame seeds are commonly sprinkled on salads, breads, and sushi for added flavor. (Hạt vừng thường được rắc lên salad, bánh mì, và sushi để tăng thêm hương vị.) check Sesame oil - Dầu vừng Ví dụ: Sesame oil is a popular ingredient in Asian cooking, often used in stir-fries and dressings. (Dầu vừng là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á, thường được sử dụng trong món xào và nước trộn.) check Toasted sesame - Vừng rang Ví dụ: Toasted sesame adds a crunchy texture and nutty flavor to dishes. (Vừng rang mang đến một kết cấu giòn và hương vị béo ngậy cho các món ăn.)