VIETNAMESE
gọi tôi là
xưng hô
ENGLISH
Call me
/kɔːl mi/
Refer to me as
“Gọi tôi là” là yêu cầu hoặc cho phép người khác sử dụng một danh xưng cụ thể.
Ví dụ
1.
Bạn có thể gọi tôi là John.
You can call me John.
2.
Bạn bè gọi tôi là 'Ace'.
My friends call me 'Ace'.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Call me nhé!
Reach me - Liên hệ với tôi
Phân biệt:
Reach me là cách trang trọng hơn để nói “gọi tôi” – tương đương với call me trong email, tin nhắn công việc.
Ví dụ:
You can reach me at this number.
(Bạn có thể liên hệ với tôi qua số này.)
Ring me - Gọi tôi
Phân biệt:
Ring me là cách nói thân mật, thường dùng ở Anh – tương đương với call me.
Ví dụ:
Ring me when you get there.
(Gọi tôi khi bạn tới nơi nhé.)
Give me a call - Gọi cho tôi
Phân biệt:
Give me a call là cách nói rất phổ biến, nhẹ nhàng và thân thiện – đồng nghĩa với call me.
Ví dụ:
Give me a call if you need anything.
(Cần gì thì gọi tôi nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết