VIETNAMESE

gọi cho tôi

gọi điện thoại cho tôi

ENGLISH

call me

  
VERB

/kɔl mi/

ring me, phone me, give me a call

Gọi cho tôi là gọi điện thoại đến tôi để liên lạc.

Ví dụ

1.

Nếu bạn cần gì, hãy gọi cho tôi.

If you need anything, just call me.

2.

Đừng ngần ngại gọi cho tôi trong trường hợp khẩn cấp.

Don't hesitate to call me in case of an emergency.

Ghi chú

Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sử dụng điện thoại trong tiếng Anh: - make a phone call: gọi cho ai đó - answer the phone: nghe điện thoại - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó