VIETNAMESE
gọi hồn
triệu hồn, liên lạc linh hồn
ENGLISH
spirit summoning
/ˈspɪr.ɪt ˈsʌm.ən.ɪŋ/
séance, necromancy
“Gọi hồn” là hành động liên lạc với linh hồn của người đã khuất thông qua nghi thức tâm linh.
Ví dụ
1.
Gia đình tổ chức gọi hồn để xin chỉ dẫn từ tổ tiên.
The family held a spirit summoning to seek guidance from their ancestors.
2.
Gọi hồn là một phần của nhiều thực hành tâm linh.
Spirit summoning is part of many spiritual practices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spirit summoning nhé!
Necromancy - Thuật gọi hồn
Phân biệt:
Necromancy thường ám chỉ việc gọi hồn người chết với mục đích ma thuật hoặc bói toán, trong khi spirit summoning mang nghĩa chung hơn, có thể bao gồm cả việc liên lạc với người thân đã khuất để trò chuyện hoặc cầu xin sự giúp đỡ.
Ví dụ:
In some cultures, necromancy is practiced to gain knowledge of the future or to communicate with deceased loved ones.
(Ở một số nền văn hóa, thuật gọi hồn được thực hành để có được kiến thức về tương lai hoặc để giao tiếp với những người thân yêu đã khuất.)
Séance - Buổi gọi hồn
Phân biệt:
Séance là một buổi họp mặt, trong đó một nhóm người cố gắng liên lạc với linh hồn người chết, thường thông qua một người gọi hồn. Spirit summoning là hành động gọi hồn nói chung, không nhất thiết phải trong một buổi séance.
Ví dụ:
The group held a séance in an attempt to contact the spirit of the deceased author.
(Nhóm đã tổ chức một buổi gọi hồn để cố gắng liên lạc với linh hồn của tác giả đã khuất.)
Channeling - Kết nối linh hồn
Phân biệt:
Channeling là việc một người đóng vai trò trung gian để cho phép linh hồn người chết giao tiếp thông qua họ. Spirit summoning là hành động gọi hồn, không nhất thiết phải thông qua một người trung gian.
Ví dụ:
The medium claimed to be channeling the spirit of a famous historical figure.
(Người gọi hồn tuyên bố đang kết nối với linh hồn của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.)
Invocation - Lời cầu khẩn
Phân biệt:
Invocation là lời cầu khẩn, thường hướng đến một vị thần hoặc linh hồn. Spirit summoning là hành động gọi hồn, có thể bao gồm cả việc cầu khẩn.
Ví dụ:
The priest offered an invocation to the gods for protection and guidance.
(Vị linh mục dâng lời cầu khẩn đến các vị thần để được bảo vệ và hướng dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết