VIETNAMESE
gói gia vị
spice mix
ENGLISH
seasoning packet
/ˈsiːzənɪŋ ˈpækɪt/
Gói gia vị là một gói nhỏ chứa các loại gia vị đã trộn sẵn, thường đi kèm với thực phẩm chế biến sẵn.
Ví dụ
1.
Món súp có kèm một gói gia vị.
The soup came with a seasoning packet.
2.
Anh ấy mở gói gia vị để nêm mì.
He opened a seasoning packet for the noodles.
Ghi chú
Từ seasoning packet là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seasoning mix - Gia vị pha trộn
Ví dụ:
A seasoning mix can save time by combining several spices into one packet.
(Một gói gia vị pha trộn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách kết hợp nhiều gia vị vào một gói.)
Herb packet - Gói thảo mộc
Ví dụ:
A herb packet contains a variety of dried herbs used to enhance the flavor of dishes.
(Gói thảo mộc chứa nhiều loại thảo mộc khô dùng để làm tăng hương vị món ăn.)
Spice packet - Gói gia vị
Ví dụ:
A spice packet is often used for quick and easy flavoring of dishes.
(Gói gia vị thường được sử dụng để làm gia vị nhanh chóng và dễ dàng cho món ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết