VIETNAMESE

gọi cửa

Gõ cửa, đập cửa

ENGLISH

knock on the door

  
VERB

/nɑk ɑn ðə dɔr/

knock at the door

Gọi cửa là đập hoặc gõ cửa để báo trước khi vào.

Ví dụ

1.

Xin đừng quên gọi cửa trước khi vào.

Please don't forget to knock on the door before entering.

2.

Tôi nghe thấy ai đó gọi cửa, nhưng khi tôi mở cửa thì không có ai ở đó.

I heard someone knock on the door, but when I opened it, nobody was there.

Ghi chú

Từ "knock" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này: - Đánh, đập: "He knocked the robber on the head" (Anh ta đập vào đầu tên trộm). - Gõ: "She knocked on the window to get his attention" (Cô ấy gõ cửa sổ để thu hút sự chú ý của anh ta). - Đánh bại: "The boxer knocked out his opponent in the first round" (Võ sĩ đã đánh bại đối thủ của mình trong vòng đấu đầu tiên). - Gây bất ngờ, đột ngột: "The news of his sudden resignation knocked everyone for six" (Thông tin về việc ông ấy từ chức đột ngột đã làm mọi người ngạc nhiên).