VIETNAMESE
gọi cho hiện lên
cầu hồn, chiêu hồn, triệu hồi ma quỷ
ENGLISH
invoke
/ɪnˈvəʊk/
conjure up, summon
Gọi cho cho hiện lên là thực hành ma thuật có liên quan đến giao tiếp với cõi chết – bao gồm cầu hồn để ma hiện hình, để dị tượng hoặc triệu hồi chúng dưới dạng vật chất.
Ví dụ
1.
Đọc tên của những linh hồn thật chậm để gọi cho họ hiện lên.
Slowly say their name to invoke their spirit.
2.
Vị linh mục già gọi cho Chúa Thánh Thần hiện lên để trợ giúp.
The old priest invoked the Holy Spirit for aid.
Ghi chú
Cùng phân biệt invoke, provoke và evoke nhé! - invoke: Kích hoạt, triệu tập hoặc sử dụng một lực lượng, một quyền lực hoặc một nguyên tắc để giải quyết một vấn đề hay giúp đạt được mục tiêu. Ví dụ: I will invoke the power of the law to protect my rights. (Tôi sẽ triệu tập quyền lực của pháp luật để bảo vệ quyền của mình.) - provoke: Gợi ra hoặc kích thích một cảm xúc hoặc phản ứng, thường là tiêu cực. Ví dụ: His rude behavior provoked her anger. (Hành động thô lỗ của anh ta kích động cơn giận của cô ấy.) - evoke: Gợi ra hoặc kích thích một cảm xúc, một ý tưởng hoặc một hình ảnh, thường là tích cực. Ví dụ: The smell of fresh bread evokes memories of my childhood. (Mùi vị của bánh mì tươi gợi lên ký ức về tuổi thơ của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết