VIETNAMESE
gợi lên sự thương xót
khơi gợi lòng thương
ENGLISH
Evoke pity
/ɪˈvoʊk ˈpɪti/
Elicit sympathy, Stir pity
“Gợi lên sự thương xót” là làm cho người khác cảm thấy đồng cảm hoặc đau lòng.
Ví dụ
1.
Câu chuyện của cô ấy gợi lên sự thương xót từ mọi người trong phòng.
Her story evoked pity from everyone in the room.
2.
Hình ảnh đứa trẻ mồ côi gợi lên sự thương xót trong mọi người.
The sight of the orphan evoked pity in everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evoke pity (dịch từ “gợi lên sự thương xót”) nhé!
Inspire sympathy - Gợi sự cảm thông
Phân biệt:
Inspire sympathy là cách diễn đạt nhẹ nhàng và phổ biến – đồng nghĩa với evoke pity.
Ví dụ:
Her situation inspired sympathy from many.
(Hoàn cảnh của cô ấy đã gợi lên sự thương xót từ nhiều người.)
Draw compassion - Thu hút lòng trắc ẩn
Phân biệt:
Draw compassion là cụm trang trọng – tương đương với evoke pity.
Ví dụ:
The child’s eyes drew compassion from the crowd.
(Đôi mắt đứa trẻ đã gợi lên sự thương xót của đám đông.)
Awaken pity - Đánh thức lòng thương
Phân biệt:
Awaken pity là cách nói giàu hình ảnh – gần nghĩa với evoke pity.
Ví dụ:
His story awakened pity in even the toughest hearts.
(Câu chuyện của anh ấy gợi lên sự thương xót trong cả những trái tim cứng rắn nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết