VIETNAMESE
gợi lên ký ức
khơi gợi ký ức
ENGLISH
Evoke memories
/ɪˈvoʊk ˈmɛməriz/
Recall, Remind
“Gợi lên ký ức” là khiến cho một ký ức xuất hiện trở lại trong tâm trí.
Ví dụ
1.
Bài hát này gợi lên ký ức thời thơ ấu của tôi.
This song evokes memories of my childhood.
2.
Bức tranh gợi lên ký ức về một miền quê yên bình.
The painting evokes memories of a serene countryside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evoke memories (dịch từ “gợi lên ký ức”) nhé!
Bring back memories - Gợi nhớ lại
Phân biệt:
Bring back memories là cách nói phổ biến và nhẹ nhàng – đồng nghĩa với evoke memories.
Ví dụ:
This song always brings back memories of my childhood.
(Bài hát này luôn gợi lên ký ức tuổi thơ của tôi.)
Stir up memories - Khơi lại ký ức
Phân biệt:
Stir up memories mang sắc thái mạnh mẽ hơn – gần nghĩa với evoke memories.
Ví dụ:
Visiting the old house stirred up memories of the past.
(Quay lại ngôi nhà cũ đã khơi lại bao ký ức.)
Trigger memories - Kích hoạt ký ức
Phân biệt:
Trigger memories thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý – tương đương với evoke memories.
Ví dụ:
That scent can trigger memories instantly.
(Mùi hương đó có thể gợi lên ký ức ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết