VIETNAMESE

Gối cầu

đệm cầu

word

ENGLISH

bridge bearing

  
NOUN

/brɪdʒ ˈbɛrɪŋ/

bearing pad

Gối cầu là bộ phận đệm được đặt giữa mặt cầu và các kết cấu hỗ trợ, giúp điều chỉnh và truyền tải tải trọng của cầu.

Ví dụ

1.

Gối cầu cho phép cầu giãn nở theo sự thay đổi nhiệt độ.

The bridge bearing allowed the structure to accommodate thermal expansion.

2.

Kiểm tra định kỳ gối cầu là cần thiết để đảm bảo an toàn cho cầu.

Regular inspection of the bridge bearing is crucial for long-term structural safety.

Ghi chú

Gối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gối nhé! Nghĩa 1: Vật dụng mềm để kê đầu khi ngủ hoặc nằm nghỉ. Tiếng Anh: Pillow Ví dụ: She bought a new pillow for better sleep comfort. (Cô ấy mua một chiếc gối mới để có giấc ngủ thoải mái hơn.) Nghĩa 2: Bộ phận giúp hỗ trợ hoặc làm đệm lót cho thiết bị hoặc hệ thống. Tiếng Anh: Cushion Ví dụ: The seat has a cushion to provide extra comfort. (Ghế có một lớp gối đệm để tạo sự thoải mái hơn.)