VIETNAMESE

gọi bằng

Gọi ai đó bằng một tên

ENGLISH

call by

  
VERB

/kɔl baɪ/

Gọi bằng là cách gọi ai đó bằng một tên hoặc danh từ khác mà họ muốn được gọi.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích được gọi bằng biệt danh hơn là tên đầy đủ của mình.

He prefers to be called by his nickname rather than his full name.

2.

Lễ tân gọi tôi bằng họ của tôi.

The receptionist called me by my last name.

Ghi chú

Một số phrasal verb với call: - Call after: Đặt tên cho con theo tên của người khác, đặc biệt là người trong cùng gia đình. Ví dụ: We have called him Benjamin after his father. (Chúng tôi đặt tên cho thằng bé là Benjamin giống tên bố nó). - Call around / Call round: Đến nhà thăm ai. Ví dụ: I called around yesterday but you weren’t there. (Tớ đến nhà cậu hôm qua nhưng cậu lại không ở nhà). - Call away: Gọi/ Yêu cầu/ Mời ai đi đâu. Ví dụ: I am afraid the doctor was called away on an emergency earlier today, but he should be back soon. (Tôi sợ là bác sĩ đã bị gọi đi một ca cấp cứu sớm ngày hôm nay, nhưng ông ấy sẽ về đây sớm thôi). - Call for: Công khai yêu cầu một việc gì đó phải được hoàn thành Ví dụ: The protesters were calling for the resignation of the president. (Những người biểu tình công khai yêu cầu tổng thống từ chức). - Call back: Gọi lại cho ai / Gọi cho ai đó lần nữa. Ví dụ: He’s on another call at the moment, but I will get him to call you back.(Ông ấy đang có một cuộc gọi khác, nhưng tôi sẽ bảo ông ấy gọi lại cho bạn sau).