VIETNAMESE

góc máy

word

ENGLISH

camera angle

  
NOUN

/ˈkæmərə ˈæŋɡl/

Góc máy là vị trí và góc đặt của máy quay để ghi hình.

Ví dụ

1.

Đạo diễn đã thử nghiệm với một góc máy thấp.

The director experimented with a low camera angle.

2.

Điều chỉnh góc máy đã cải thiện bố cục.

Adjusting the camera angle improved the composition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ camera angle khi nói hoặc viết nhé! check Wide camera angle – góc máy rộng Ví dụ: A wide camera angle captures more of the background. (Góc máy rộng giúp ghi lại nhiều bối cảnh hơn.) check Adjust the camera angle – điều chỉnh góc máy Ví dụ: He paused filming to adjust the camera angle. (Anh ấy tạm dừng quay để điều chỉnh góc máy.) check Camera angle choice – lựa chọn góc máy Ví dụ: The camera angle choice added depth to the scene. (Lựa chọn góc máy đã thêm chiều sâu cho cảnh quay.) check From this camera angle – từ góc máy này Ví dụ: From this camera angle, the building looks enormous. (Từ góc máy này, tòa nhà trông thật đồ sộ.)