VIETNAMESE
góc quay phim
ENGLISH
filming angle
/ˈfɪlmɪŋ ˈæŋɡl/
Góc quay phim là góc mà máy quay được đặt để tạo ra hiệu ứng hình ảnh mong muốn.
Ví dụ
1.
Góc quay phim tạo thêm hiệu ứng kịch tính cho cảnh quay.
The filming angle added a dramatic effect to the scene.
2.
Chọn góc quay phim phù hợp rất quan trọng trong việc kể chuyện.
Choosing the right filming angle is essential for storytelling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ filming angle khi nói hoặc viết nhé!
Change the filming angle – thay đổi góc quay
Ví dụ:
The director asked to change the filming angle for more drama.
(Đạo diễn yêu cầu thay đổi góc quay để tăng kịch tính.)
Low filming angle – góc quay thấp
Ví dụ:
A low filming angle makes the subject look more powerful.
(Góc quay thấp làm cho nhân vật trông mạnh mẽ hơn.)
Filming angle adjustment – điều chỉnh góc quay
Ví dụ:
They paused to make a quick filming angle adjustment.
(Họ dừng lại để nhanh chóng điều chỉnh góc quay.)
Select a filming angle – chọn góc quay
Ví dụ:
The cameraman must select the right filming angle for each scene.
(Người quay phim phải chọn góc quay phù hợp cho từng cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết