VIETNAMESE
gốc của từ
nguồn gốc của từ
ENGLISH
Etymology
/ˌɛtɪˈmɒlədʒi/
Word origin
gốc của từ là nguồn gốc hoặc lịch sử hình thành của một từ trong ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Gốc của từ cho thấy lịch sử của nó.
The etymology of the word reveals its history.
2.
Cô ấy nghiên cứu gốc của từ trong ngôn ngữ cổ.
She studies the etymology of ancient languages.
Ghi chú
Từ gốc của từ là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt trong nghiên cứu về cấu trúc từ vựng và sự hình thành từ trong tiếng Việt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Root word - Từ gốc, là phần cốt lõi của một từ, không chứa tiền tố hay hậu tố.
Ví dụ:
The root word of unhappiness is happy.
(Từ gốc của unhappiness là happy.)
Prefix - Tiền tố, là phần thêm vào trước từ gốc.
Ví dụ:
The word unhappy has the prefix un-.
(Từ unhappy có tiền tố un-.)
Suffix - Hậu tố, là phần thêm vào sau từ gốc.
Ví dụ:
The word happiness has the suffix -ness.
(Từ happiness có hậu tố -ness.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết