VIETNAMESE
gò
đồi nhỏ
ENGLISH
mound
/maʊnd/
hillock, knoll
“Gò” là một vùng đất nhô cao lên, thường nhỏ hơn núi và đồi.
Ví dụ
1.
Gò được phủ đầy cỏ xanh.
The mound is covered in green grass.
2.
Trẻ em chơi trên gò gần làng.
Children played on the mound near the village.
Ghi chú
Từ mound là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mound nhé!
Nghĩa 1 – Đống, ụ, gò đất nhỏ
Ví dụ:
There was a mound of dirt in the backyard.
(Có một ụ đất trong sân sau.)
Nghĩa 2 – Một lượng lớn thứ gì đó chất đống
Ví dụ:
She had a mound of paperwork to finish.
(Cô ấy có một đống giấy tờ phải hoàn thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết