VIETNAMESE

gò đống

mô đất nhỏ

word

ENGLISH

Mound

  
NOUN

/maʊnd/

grassy hill

“Gò đống” là một mô đất nhỏ, nhô lên cao so với mặt đất xung quanh.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi trên gò đống.

The children played on the mound.

2.

Gò đống có thể là các khu mộ cổ.

Mounds can be ancient burial sites.

Ghi chú

Từ Gò đống là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và địa hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hillock - Gò đất nhỏ Ví dụ: A mound is often smaller than a hillock. (Gò đống thường nhỏ hơn một gò đất nhỏ.) check Embankment - Bờ đắp Ví dụ: Farmers sometimes build a mound or an embankment to prevent flooding. (Nông dân đôi khi đắp một gò đống hoặc một bờ đắp để ngăn lũ lụt.) check Tumulus - Gò chôn cất Ví dụ: Ancient civilizations used a mound as a tumulus for burials. (Các nền văn minh cổ đại sử dụng gò đống như một gò chôn cất.) check Kurgan - Gò mộ cổ Ví dụ: The Scythians built a mound called a kurgan for their leaders. (Người Scythia xây dựng một gò đống gọi là kurgan để chôn cất thủ lĩnh của họ.)