VIETNAMESE

tuyến giữa

word

ENGLISH

midfield

  
NOUN

/ˈmɪdˌfild/

Tuyến giữa là khu vực giữa sân bóng, nằm giữa hàng hậu vệ và hàng tiền đạo. Các cầu thủ ở tuyến giữa có vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa hàng thủ và hàng công, kiểm soát bóng và tạo ra cơ hội ghi bàn.

Ví dụ

1.

Quả bóng được chuyền từ hàng hậu vệ lên tuyến giữa.

The ball was passed from the defense to the midfield.

2.

Tuyến giữa của đội bị đối thủ áp đảo.

The team's midfield was dominated by their opponents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Midfield nhé! check Centre - Trung tâm, vị trí ở giữa sân trong các môn thể thao như bóng đá. Phân biệt: Centre mô tả khu vực ở giữa sân, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá và bóng rổ, trong khi Midfield là khu vực nằm giữa hàng phòng ngự và tấn công trong bóng đá. Ví dụ: He plays in the centre of the field during matches. (Anh ấy chơi ở trung tâm sân trong các trận đấu.) check Halfway line - Đường giữa sân, chia sân thành hai phần bằng nhau. Phân biệt: Halfway line là đường kẻ chia sân thành hai nửa đều, trong khi Midfield là khu vực ở hai bên của đường giữa sân, nơi các cầu thủ thường hoạt động nhiều nhất. Ví dụ: The players lined up at the halfway line for the second half. (Các cầu thủ đứng ở đường giữa sân để bắt đầu hiệp hai.) check Central area - Khu vực trung tâm của sân, nơi các cầu thủ thi đấu chính. Phân biệt: Central area có thể dùng để chỉ khu vực giữa sân mà không nhất thiết phải liên quan đến các cầu thủ cụ thể như trong Midfield, là khu vực mà các cầu thủ thi đấu chủ yếu. Ví dụ: The ball was passed to the central area where the forward was waiting. (Quả bóng được chuyền vào khu vực trung tâm nơi tiền đạo đang đợi.)