VIETNAMESE
giữa đêm
nửa đêm
ENGLISH
middle of the night
/ˈmɪdl əv ðə naɪt/
midnight, dead of night, witching hour
Giữa đêm là thời điểm khuya khoảng 12 giờ đêm.
Ví dụ
1.
Anh ấy thức giấc vào giữa đêm.
He woke up in the middle of the night.
2.
Điện thoại reo vào giữa đêm.
The phone rang in the middle of the night.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ night khi nói hoặc viết nhé!
Late at night – muộn vào ban đêm
Ví dụ:
I often get my best ideas late at night.
(Tôi thường nảy ra những ý tưởng hay vào lúc khuya.)
Night shift – ca đêm
Ví dụ:
She works the night shift at the hospital.
(Cô ấy làm ca đêm tại bệnh viện.)
Night sky – bầu trời đêm
Ví dụ:
We lay on the grass and looked at the night sky.
(Chúng tôi nằm trên bãi cỏ và ngắm bầu trời đêm.)
Spend the night – qua đêm
Ví dụ:
They decided to spend the night at a nearby hotel.
(Họ quyết định qua đêm tại một khách sạn gần đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết