VIETNAMESE

giữ gìn sức khỏe

giữ sức khỏe, chăm sóc sức khỏe

ENGLISH

stay healthy

  
VERB

/steɪ ˈhɛlθi/

get healthy

Giữ gìn sức khỏe là duy trì một lối sống khỏe mạnh cân bằng để cơ thể luôn được khỏe mạnh.

Ví dụ

1.

Uống đủ nước và giữ cho cơ thể không bị thiếu nước là một trong những cách tốt nhất để giữ sức khỏe.

Drinking enough water and staying hydrated is one of the best ways to stay healthy.

2.

Một trong những cách tốt nhất để giữ gìn sức khỏe là đảm bảo rằng bạn cung cấp đầy đủ thực phẩm bổ dưỡng cho cơ thể.

One of the absolute best ways to stay healthy is to ensure you're flooding your body with nutritious food.

Ghi chú

Việc giảm cân (lose weight) đúng cách giúp con người vừa giữ dáng (stay in shape) và vừa giữ gìn sức khỏe tốt (stay healthy).