VIETNAMESE

giữ dáng

ENGLISH

stay in shape

  
VERB

/steɪ ɪn ʃeɪp/

keep in shape, get in shape

Giữ dáng là việc duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái hình thể tốt nhất.

Ví dụ

1.

Tôi cần làm gì thêm để giữ dáng?

What else am I gonna do to stay in shape?

2.

Đi bộ là một trong những cách rẻ nhất để giữ dáng.

Walking is one of the cheapest ways to stay in shape.

Ghi chú

Việc giảm cân (lose weight) đúng cách giúp con người vừa giữ dáng (stay in shape) và vừa giữ gìn sức khỏe tốt (stay healthy).