VIETNAMESE

giữ cái đầu lạnh

giữ bình tĩnh

word

ENGLISH

keep a cool head

  
PHRASE

/kiːp ə kuːl hɛd/

stay calm, maintain composure

“Giữ cái đầu lạnh” là cách nói chỉ sự bình tĩnh và sáng suốt trong tình huống khó khăn.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là giữ cái đầu lạnh trong một cuộc tranh cãi.

It’s important to keep a cool head during an argument.

2.

Anh ấy đã giữ cái đầu lạnh khi gặp áp lực.

He managed to keep a cool head under pressure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keep a cool head (dịch từ “giữ cái đầu lạnh”) nhé! check Stay calm - Giữ bình tĩnh Phân biệt: Stay calm là cách diễn đạt gần gũi và phổ biến nhất với keep a cool head trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: It’s important to stay calm in an emergency. (Giữ bình tĩnh khi khẩn cấp là rất quan trọng.) check Remain composed - Giữ bình tĩnh và điềm đạm Phân biệt: Remain composed mang sắc thái trang trọng hơn keep a cool head, thường dùng trong văn viết và thuyết trình. Ví dụ: She remained composed despite the criticism. (Cô ấy vẫn giữ điềm tĩnh dù bị chỉ trích.) check Keep one’s composure - Giữ được sự bình tĩnh Phân biệt: Keep one’s composure là cụm tương đương trực tiếp với keep a cool head, dùng trong các tình huống căng thẳng. Ví dụ: He managed to keep his composure during the negotiation. (Anh ấy đã giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc đàm phán.)