VIETNAMESE
Giọng nữ trầm
Giọng contralto
ENGLISH
Contralto
/kɒnˈtræltəʊ/
Low female voice
Giọng nữ trầm là giọng nữ có âm vực thấp, thường có sự dày và ấm.
Ví dụ
1.
Giọng nữ trầm rất hiếm nhưng vô cùng mạnh mẽ.
The contralto voice is rare but incredibly powerful.
2.
Ca sĩ giọng nữ trầm thường xuất sắc trong các vai diễn kịch tính.
Contralto singers often excel in dramatic roles.
Ghi chú
Từ Giọng nữ cao là một từ vựng thuộc lĩnh vực thanh nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soprano - Giọng nữ cao
Ví dụ:
A soprano voice often sings the lead roles in operas.
(Giọng nữ cao thường đảm nhận vai chính trong các vở opera.)
Lyric soprano - Giọng nữ cao trữ tình
Ví dụ:
Her lyric soprano voice was perfect for romantic arias.
(Giọng nữ cao trữ tình của cô ấy rất phù hợp với các đoạn aria lãng mạn.)
Dramatic soprano - Giọng nữ cao kịch tính
Ví dụ:
Dramatic soprano roles often demand exceptional vocal power.
(Các vai giọng nữ cao kịch tính thường đòi hỏi sức mạnh giọng hát đặc biệt.)
Coloratura soprano - Giọng nữ cao kỹ thuật
Ví dụ:
A coloratura soprano can execute extremely fast and precise passages.
(Giọng nữ cao kỹ thuật có thể thực hiện các đoạn nhạc cực kỳ nhanh và chính xác.)
Operatic soprano - Giọng nữ cao trong opera
Ví dụ:
Operatic sopranos often portray queens, heroines, or goddesses.
(Giọng nữ cao trong opera thường thể hiện các vai nữ hoàng, nữ anh hùng, hoặc nữ thần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết