VIETNAMESE
giới thiệu việc làm
giới thiệu công việc
ENGLISH
job referral
/ʤɒb rɪˈfɜːrəl/
employment recommendation
"Giới thiệu việc làm" là hành động hoặc tài liệu giúp một cá nhân tìm được công việc phù hợp.
Ví dụ
1.
Giới thiệu việc làm đã giúp cô ấy có được công việc.
The job referral helped her secure a position.
2.
Nộp thư giới thiệu việc làm trong buổi phỏng vấn.
Submit your referral letter during the interview.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Referral nhé!
Recommendation - Sự giới thiệu hoặc đề xuất
Phân biệt:
Recommendation thường dùng khi nhấn mạnh sự đề xuất mang tính cá nhân.
Ví dụ:
She got the job through a recommendation from her professor.
(Cô ấy nhận được công việc thông qua sự giới thiệu từ giáo sư của mình.)
Reference - Người tham khảo hoặc tài liệu tham khảo
Phân biệt:
Reference thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc tham khảo thông tin hoặc người xác nhận.
Ví dụ:
The employer asked for three professional references.
(Nhà tuyển dụng yêu cầu ba người tham khảo chuyên nghiệp.)
Endorsement - Sự xác nhận hoặc chứng thực
Phân biệt:
Endorsement thường dùng trong trường hợp cần sự chứng thực chính thức.
Ví dụ:
His endorsement helped her secure the position.
(Sự xác nhận của anh ấy đã giúp cô ấy đạt được vị trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết