VIETNAMESE

để giới thiệu

giới thiệu, trình bày

word

ENGLISH

introduce

  
VERB

/ˌɪntrəˈdjuːs/

present, announce

“Để giới thiệu” là hành động trình bày hoặc đưa ra để người khác biết đến.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã để giới thiệu quản lý mới cho nhóm.

He introduced the new manager to the team.

2.

Hãy để tôi giới thiệu bạn với khách mời của chúng tôi.

Let me introduce you to our guests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ introduce khi nói hoặc viết nhé! checkIntroduce + Object + To + Someone - Giới thiệu ai đó với ai Ví dụ: Let me introduce you to my colleague. (Để tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi.) checkIntroduce + New Concept/Idea/Product - Giới thiệu một khái niệm/ý tưởng/sản phẩm mới Ví dụ: The company introduced a new product line last month. (Công ty đã giới thiệu dòng sản phẩm mới tháng trước.) checkIntroduce + by (saying) - Giới thiệu bằng cách nói Ví dụ: She introduced her presentation by giving a brief summary of the topic. (Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình bằng cách đưa ra một tóm tắt ngắn gọn về chủ đề.) checkIntroduce + Into + Context/Place - Đưa vào bối cảnh/vị trí Ví dụ: This plant was introduced into Europe in the 18th century. (Loài cây này được đưa vào châu Âu vào thế kỷ 18.)