VIETNAMESE
giỏi quá
làm tốt lắm, rất giỏi
ENGLISH
well done
/ˌwɛl ˈdʌn/
great job, good work
“Giỏi quá” là cách khen ngợi ai đó khi họ làm điều gì đó rất tốt.
Ví dụ
1.
Giỏi quá! Dự án của bạn vượt xa mọi mong đợi.
Well done! Your project exceeded all expectations.
2.
Giỏi quá, bạn đã tiến bộ vượt bậc!
Well done, you’ve made excellent progress!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well done nhé!
Great job - Làm tốt lắm
Phân biệt:
Great job là cách khen phổ biến và thân thiện, tương đương trực tiếp với well done.
Ví dụ:
Great job on your presentation!
(Bài thuyết trình của bạn làm tốt lắm!)
Nice work - Làm tốt đấy
Phân biệt:
Nice work là cách khen ngắn gọn, thân mật thay cho well done.
Ví dụ:
Nice work on finishing early!
(Làm xong sớm, tốt lắm đấy!)
Bravo - Hoan hô
Phân biệt:
Bravo là cách khen truyền thống hoặc kịch tính hơn well done, thường dùng trong biểu diễn hoặc thành tích nổi bật.
Ví dụ:
Bravo! That was amazing.
(Hoan hô! Màn trình diễn tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết