VIETNAMESE
giội
dội nước
ENGLISH
pour water
/pɔː ˈwɔː.tər/
douse
“Giội” là hành động đổ nước lên một vật hoặc người.
Ví dụ
1.
Anh ấy giội nước lên cây mỗi sáng.
He poured water on the plants every morning.
2.
Cô ấy giội nước lên đầu để làm mát.
She poured water over her head to cool off.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ water khi nói hoặc viết nhé!
Pour water – giội nước
Ví dụ:
He forgot to pour water on the plants this morning.
(Anh ấy quên giội nước cho cây sáng nay)
Boil water – đun sôi nước
Ví dụ:
Make sure to boil water before drinking when camping.
(Hãy chắc chắn đun sôi nước trước khi uống khi đi cắm trại)
Store water – trữ nước
Ví dụ:
Residents were asked to store water ahead of the storm.
(Người dân được yêu cầu trữ nước trước cơn bão)
Water pressure – áp lực nước
Ví dụ:
The water pressure in the shower was too low.
(Áp lực nước trong vòi sen quá yếu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết