VIETNAMESE

giới

tầng lớp, lĩnh vực

word

ENGLISH

realm

  
NOUN

/rɛlm/

domain, sphere

“Giới” là một phạm vi hoặc nhóm người hay vật có cùng đặc điểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy nổi tiếng trong giới nghệ thuật.

He is famous in the artistic realm.

2.

Giới khoa học không ngừng phát triển.

The scientific realm is constantly evolving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Realm nhé! check Domain – Lĩnh vực Phân biệt: Domain chỉ phạm vi hay lĩnh vực mà một cá nhân hay tổ chức có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: The expanding domain of virtual reality is revolutionizing entertainment. (Lĩnh vực thực tế ảo đang mở rộng đang cách mạng hóa ngành giải trí.) check Kingdom – Vương quốc Phân biệt: Kingdom thường dùng để chỉ vùng đất dưới quyền cai trị của một vị vua, hoặc ẩn dụ cho một lĩnh vực chuyên biệt. Ví dụ: The fantasy series depicts a mystical kingdom filled with wonder. (Loạt tiểu thuyết giả tưởng mô tả một vương quốc huyền ảo đầy kỳ diệu.) check Sphere – Vùng lãnh thổ Phân biệt: Sphere dùng để chỉ khu vực ảnh hưởng hay phạm vi hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: The company's influence has extended into a new sphere of innovation. (Tầm ảnh hưởng của công ty đã mở rộng sang một vùng lãnh thổ mới của đổi mới sáng tạo.)