VIETNAMESE

giỏi chuyên môn

có tay nghề cao

word

ENGLISH

skilled

  
ADJ

/prəˈfɛʃᵊnᵊl/

"Giỏi chuyên môn" là có kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng thực hành thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang thiếu lao động giỏi chuyên môn về kỹ thuật.

We have a shortage of technically skilled workers.

2.

Bác sĩ Lan là một bác sĩ giỏi chuyên môn.

Dr. Lan is a highly skilled doctor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skilled nhé! check Experienced – Có kinh nghiệm Phân biệt: Experienced nhấn mạnh vào kỹ năng có được nhờ thời gian dài làm việc trong một lĩnh vực. Ví dụ: The experienced engineer can solve complex technical issues. (Kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.) check Competent – Thành thạo, có đủ năng lực Phân biệt: Competent chỉ những người có đủ năng lực để thực hiện tốt công việc nhưng không nhất thiết là xuất sắc. Ví dụ: The competent accountant ensures accurate financial reports. (Kế toán có năng lực đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.) check Proficient – Thành thạo chuyên môn Phân biệt: Proficient nhấn mạnh vào khả năng thực hành thành thạo, đặc biệt trong công nghệ và kỹ thuật. Ví dụ: He is proficient in programming with Python and Java. (Anh ấy thành thạo lập trình bằng Python và Java.) check Expert – Chuyên gia trong lĩnh vực Phân biệt: Expert chỉ những người có trình độ cao, không chỉ thành thạo mà còn có khả năng tư vấn và dẫn dắt trong lĩnh vực của mình. Ví dụ: She is an expert in data analysis and artificial intelligence. (Cô ấy là chuyên gia trong phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.)