VIETNAMESE

giới chuyên gia

giới chuyên môn

word

ENGLISH

experts

  
NOUN

/ˈɛkspɜːts/

"Giới chuyên gia" là tầng lớp xã hội thuộc về chủ nghĩa tư bản chuyên kiểm soát quy trình sản xuất - sáng tạo thông qua các kỹ năng quản lý cấp cao, họ không thuộc về giai cấp vô sản hay tư sản.

Ví dụ

1.

Giới chuyên gia trong lĩnh vực này đã chia sẻ những hiểu biết sâu sắc của họ trong buổi thảo luận.

Experts in the field shared their insights during the panel discussion.

2.

Kết quả nghiên cứu của giới chuyên gia đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công về biến đổi khí hậu.

The experts' research findings were instrumental in shaping public policy on climate change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Experts nhé! check Specialists – Chuyên gia chuyên ngành Phân biệt: Specialists chỉ những người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể, thường làm việc trong y tế, công nghệ hoặc khoa học. Ví dụ: The specialists in cybersecurity prevent data breaches. (Các chuyên gia an ninh mạng ngăn chặn rò rỉ dữ liệu.) check Professionals – Người làm việc chuyên nghiệp Phân biệt: Professionals bao gồm những người có trình độ cao trong nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở nghiên cứu hoặc sáng tạo. Ví dụ: Legal professionals ensure compliance with corporate regulations. (Các chuyên gia pháp lý đảm bảo tuân thủ các quy định doanh nghiệp.) check Consultants – Cố vấn chuyên môn Phân biệt: Consultants là những chuyên gia tư vấn trong một lĩnh vực cụ thể nhưng không trực tiếp thực hiện công việc sản xuất hoặc sáng tạo. Ví dụ: The business consultants help companies optimize their strategies. (Các cố vấn kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược của họ.) check Academics – Giới học thuật Phân biệt: Academics chỉ những người nghiên cứu và giảng dạy trong môi trường đại học, tập trung vào lý thuyết và nghiên cứu khoa học. Ví dụ: Academics publish research papers on economic theories. (Giới học thuật xuất bản các bài nghiên cứu về lý thuyết kinh tế.)