VIETNAMESE

giới chức

word

ENGLISH

officials

  
NOUN

/əˈfɪʃᵊlz/

the authorities

"Giới chức" là từ được dùng để chỉ đến những người có chức vụ cao, đại diện cho một ngành, một đơn vị, một địa phương, v.v... nào đó.

Ví dụ

1.

Giới chức từ các phòng ban khác nhau đã tham dự cuộc họp khẩn cấp.

Officials from various departments attended the emergency meeting.

2.

Giới chức đã thảo luận các chiến lược để giải quyết cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng tại hội nghị.

The officials discussed strategies to address the public health crisis at the conference.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Officials nhé! check Government Officials – Quan chức chính phủ Phân biệt: Government Officials chỉ những người làm việc trong cơ quan nhà nước hoặc chính phủ. Ví dụ: Government officials announced new policies to boost the economy. (Quan chức chính phủ công bố các chính sách mới nhằm thúc đẩy nền kinh tế.) check Public Servants – Công chức nhà nước Phân biệt: Public Servants là thuật ngữ chỉ chung những người làm việc trong các cơ quan hành chính công. Ví dụ: Public servants ensure the smooth operation of government services. (Công chức nhà nước đảm bảo hoạt động suôn sẻ của các dịch vụ công.) check Administrative Officers – Cán bộ hành chính Phân biệt: Administrative Officers chịu trách nhiệm về công tác quản lý và điều phối hoạt động trong một tổ chức. Ví dụ: Administrative officers handle official documents and internal processes. (Cán bộ hành chính xử lý tài liệu chính thức và các quy trình nội bộ.) check Regulatory Authorities – Cơ quan quản lý Phân biệt: Regulatory Authorities không chỉ là cá nhân mà còn bao gồm các tổ chức giám sát và thực thi quy định. Ví dụ: Regulatory authorities enforce compliance with industry standards. (Cơ quan quản lý thực thi việc tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.)