VIETNAMESE
giới viên chức
ENGLISH
civil servants
/ˈsɪvᵊl ˈsɜːvᵊnts/
government employees, state employees
"Giới viên chức" là một tập thể gồm những cá nhân làm việc trong các cơ quan nhà nước, tổ chức sự nghiệp theo chế độ hợp đồng lao động và hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
Ví dụ
1.
Giới viên chức làm việc không mệt mỏi để đảm bảo các dịch vụ của chính phủ hoạt động trơn tru.
Civil servants work tirelessly to ensure the smooth functioning of government services.
2.
Giới viên chức xử lý giấy tờ một cách hiệu quả để đáp ứng thời hạn thực hiện nghĩa vụ công dân.
The civil servants processed paperwork efficiently to meet the deadline for citizen services.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Civil Servants nhé!
Government Employees – Nhân viên chính phủ
Phân biệt:
Government Employees chỉ tất cả những người làm việc cho cơ quan nhà nước, bao gồm cả những vị trí hợp đồng và biên chế.
Ví dụ:
Government employees ensure smooth public administration.
(Nhân viên chính phủ đảm bảo quản lý hành chính công diễn ra suôn sẻ.)
State Officials – Quan chức nhà nước
Phân biệt:
State Officials thường chỉ những người có chức vụ cao trong bộ máy nhà nước.
Ví dụ:
State officials are responsible for drafting national policies.
(Quan chức nhà nước chịu trách nhiệm soạn thảo chính sách quốc gia.)
Public Servants – Công chức công quyền
Phân biệt:
Public Servants nhấn mạnh vào trách nhiệm phục vụ cộng đồng của những người làm việc trong hệ thống chính phủ.
Ví dụ:
Public servants must adhere to ethical standards in governance.
(Công chức công quyền phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trong quản lý nhà nước.)
Bureaucrats – Viên chức hành chính
Phân biệt:
Bureaucrats tập trung vào những người làm việc trong hệ thống hành chính công và thực hiện các chính sách của chính phủ.
Ví dụ:
Bureaucrats ensure that government policies are implemented effectively.
(Viên chức hành chính đảm bảo rằng các chính sách của chính phủ được thực thi hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết