VIETNAMESE

giới báo chí

word

ENGLISH

the press

  
NOUN

/ðə prɛs/

"Giới báo chí" là một tập thể gồm những cá nhân, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực báo chí, truyền thông như nhà báo, biên tập viên, phóng viên,... làm việc cho các báo, đài phát thanh, truyền hình, website tin tức,...

Ví dụ

1.

Giới báo chí đưa tin về những diễn biến mới nhất trên lĩnh vực chính trị.

The press reported on the latest developments in the political arena.

2.

Các thành viên trong giới báo chí đã tham dự họp báo để thu thập thông tin cho bài viết của mình.

Members of the press attended the press conference to gather information for their articles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The Press nhé! check Media – Truyền thông Phân biệt: Media là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả báo chí, truyền hình, phát thanh và internet. Ví dụ: The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.) check Journalism Industry – Ngành báo chí Phân biệt: Journalism Industry nhấn mạnh vào lĩnh vực báo chí như một ngành nghề chuyên môn. Ví dụ: The journalism industry is evolving with digital transformation. (Ngành báo chí đang phát triển với sự chuyển đổi số.) check News Agencies – Hãng tin tức Phân biệt: News Agencies chỉ các tổ chức cung cấp tin tức cho báo chí và truyền thông. Ví dụ: News agencies distribute breaking news to newspapers and TV channels. (Các hãng tin tức phân phối tin tức nóng hổi đến báo chí và kênh truyền hình.) check Reporters and Journalists – Phóng viên và nhà báo Phân biệt: Reporters and Journalists chỉ cá nhân tác nghiệp trong lĩnh vực báo chí, trong khi The Press bao gồm cả tổ chức truyền thông. Ví dụ: Reporters and journalists investigate stories to uncover the truth. (Phóng viên và nhà báo điều tra các câu chuyện để tìm ra sự thật.)