VIETNAMESE
giờ thấp điểm
giờ vắng
ENGLISH
off-peak hours
/ɒf piːk ˈaʊəz/
non-peak hours, quiet hours
Giờ thấp điểm là khoảng thời gian có ít người và phương tiện tham gia giao thông.
Ví dụ
1.
Du lịch rẻ hơn vào giờ thấp điểm.
Travel is cheaper during off-peak hours.
2.
Đường xá thông thoáng vào giờ thấp điểm.
The roads are clear during off-peak hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hours khi nói hoặc viết nhé!
Opening hours – giờ mở cửa
Ví dụ:
The shop’s opening hours are from 9 AM to 6 PM.
(Giờ mở cửa của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.)
Working hours – giờ làm việc
Ví dụ:
Our working hours are Monday to Friday, 8 to 5.
(Giờ làm việc của chúng tôi là từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ 8 giờ đến 5 giờ.)
Peak hours – giờ cao điểm
Ví dụ:
Try to avoid traveling during peak hours.
(Hãy tránh đi lại vào giờ cao điểm.)
Extend opening hours – kéo dài giờ hoạt động
Ví dụ:
The library has extended its opening hours during exam season.
(Thư viện đã kéo dài giờ hoạt động trong mùa thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết